Có 2 kết quả:
土話 tǔ huà ㄊㄨˇ ㄏㄨㄚˋ • 土话 tǔ huà ㄊㄨˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vernacular
(2) slang
(3) dialect
(4) patois
(2) slang
(3) dialect
(4) patois
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vernacular
(2) slang
(3) dialect
(4) patois
(2) slang
(3) dialect
(4) patois
Bình luận 0